Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haemorrhage


noun
the flow of blood from a ruptured blood vessel
Syn:
bleeding, hemorrhage
Derivationally related forms:
haemorrhagic, hemorrhagic (for: hemorrhage), hemorrhage (for: hemorrhage), bleed (for: bleeding)
Hypernyms:
injury, hurt, harm, trauma
Hyponyms:
hemorrhagic stroke, haemorrhagic stroke, cerebral hemorrhage, blood extravasation, hyphema,
metrorrhagia, nosebleed, epistaxis, ulemorrhagia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haemorrhage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.