Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guerrilla force


noun
an irregular armed force that fights by sabotage and harassment;
often rural and organized in large groups
Syn:
guerilla force
Hypernyms:
force, personnel
Instance Hyponyms:
Contras, Pesh Merga
Member Meronyms:
guerrilla, guerilla, irregular, insurgent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.