Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guerrilla


noun
a member of an irregular armed force that fights a stronger force by sabotage and harassment (Freq. 3)
Syn:
guerilla, irregular, insurgent
Hypernyms:
warrior
Hyponyms:
Maquis, Maquisard, urban guerrilla
Member Holonyms:
guerrilla force, guerilla force

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "guerrilla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.