Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grovel


verb
show submission or fear (Freq. 2)
Syn:
fawn, crawl, creep, cringe, cower
Derivationally related forms:
groveler, groveller, coward (for: cower), crawler (for: crawl), fawner (for: fawn)
Hypernyms:
bend, flex
Verb Frames:
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grovel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.