Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gook


noun
1. any thick, viscous matter
Syn:
sludge, slime, goo, goop, guck,
gunk, muck, ooze
Derivationally related forms:
mucky (for: muck), muck (for: muck), gooey (for: goo), slimy (for: slime), slime (for: slime)
Hypernyms:
matter
Hyponyms:
sapropel
2. (slang) a disparaging term for an Asian person (especially for North Vietnamese soldiers in the Vietnam War)
Syn:
slant-eye
Usage Domain:
disparagement, depreciation, derogation, slang, cant,
jargon, lingo, argot, patois, vernacular
Hypernyms:
Oriental, oriental person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.