Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flask



noun
1. bottle that has a narrow neck (Freq. 4)
Hypernyms:
bottle
Hyponyms:
ampulla, canteen, Erlenmeyer flask, hipflask, pocket flask,
round-bottom flask, vacuum flask, vacuum bottle
2. the quantity a flask will hold
Syn:
flaskful
Hypernyms:
containerful

Related search result for "flask"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.