Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fixed phagocyte


noun
a phagocyte that does not circulate in the blood but is fixed in the liver or spleen or bone marrow etc.
Hypernyms:
phagocyte, scavenger cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.