Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phagocyte


noun
a cell that engulfs and digests debris and invading microorganisms (Freq. 1)
Syn:
scavenger cell
Derivationally related forms:
phagocytic
Hypernyms:
somatic cell, vegetative cell
Hyponyms:
macrophage, fixed phagocyte, free phagocyte


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.