Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fir


noun
1. nonresinous wood of a fir tree
Hypernyms:
wood
Hyponyms:
douglas fir
Substance Holonyms:
fir tree, true fir
2. any of various evergreen trees of the genus Abies;
chiefly of upland areas
Syn:
fir tree, true fir
Hypernyms:
conifer, coniferous tree
Hyponyms:
silver fir, Santa Lucia fir, bristlecone fir, Abies bracteata, Abies venusta
Member Holonyms:
Abies, genus Abies
Part Meronyms:
fir cone

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.