Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
epoch-making


adjective
highly significant or important especially bringing about or marking the beginning of a new development or era
- epochal decisions made by Roosevelt and Churchill
- an epoch-making discovery
Syn:
epochal
Similar to:
significant, important
Derivationally related forms:
epoch (for: epochal)

Related search result for "epoch-making"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.