Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ecclesiastical calendar


noun
a calendar of the Christian year indicating the dates of fasts and festivals
Syn:
church calendar
Hypernyms:
Gregorian calendar, New Style calendar
Part Meronyms:
Holy Week, Passion Week, Advent, Shrovetide, Lent,
Lententide, Whitsun, Whitsuntide, Whitweek


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.