Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lent


noun
a period of 40 weekdays from Ash Wednesday to Holy Saturday
Syn:
Lententide
Hypernyms:
season
Part Holonyms:
church calendar, ecclesiastical calendar
Part Meronyms:
Good Friday, Ash Wednesday

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.