Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
duramen


noun
the older inactive central wood of a tree or woody plant;
usually darker and denser than the surrounding sapwood
Syn:
heartwood
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
tree

Related search result for "duramen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.