Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dram




dram
[dræm]
danh từ
(như) drachm
hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ
to have a dram
uống một cốc rượu nhỏ


/dræm/

danh từ
(như) drachm
hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ
to have a dram uống một cốc rượu nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.