Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disconsolateness


noun
feeling downcast and disheartened and hopeless
Syn:
despondency, despondence, heartsickness
Derivationally related forms:
disconsolate, heartsick (for: heartsickness), despondent (for: despondence), despond (for: despondence), despondent (for: despondency), despond (for: despondency)
Hypernyms:
depression

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.