Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dejected



adjective
affected or marked by low spirits (Freq. 1)
- is dejected but trying to look cheerful
Ant:
elated
Similar to:
amort, chapfallen, chopfallen, crestfallen, deflated,
gloomy, grim, blue, depressed, dispirited, down,
downcast, downhearted, down in the mouth, low, low-spirited, glum,
lonely, lonesome
See Also:
dysphoric, distressed, unhappy

Related search result for "dejected"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.