Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cutthroat


I - noun
someone who murders by cutting the victim's throat
Hypernyms:
murderer, liquidator, manslayer

II - adjective
ruthless in competition
- cutthroat competition
- bowelless readiness to take advantage
Syn:
fierce, bowelless
Similar to:
merciless, unmerciful
Derivationally related forms:
fierceness (for: fierce)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.