Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fierce





fierce
[fiəs]
tính từ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
a fierce dog
con chó dữ
dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
a fierce storm
cơn bão dữ dội
a fierce struggle
cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
a fierce desire
sự ham muốn mãnh liệt
a fierce hatred
lòng căm thù sôi sục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng


/fiəs/

tính từ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
a fierce dog con chó dữ
dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
a fierce storm cơn bão dữ dội
a fierce struggle cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
a fierce sedire sự ham muốn mãnh liệt
a fierce hatred lòng căm thù sôi sục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fierce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.