Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
context


noun
1. discourse that surrounds a language unit and helps to determine its interpretation (Freq. 14)
Syn:
linguistic context, context of use
Derivationally related forms:
contextual
Hypernyms:
discourse
2. the set of facts or circumstances that surround a situation or event (Freq. 4)
- the historical context
Syn:
circumstance, setting
Derivationally related forms:
circumstantial (for: circumstance), contextual
Hypernyms:
environment
Hyponyms:
conditions

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "context"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.