Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
computer operation


noun
an elementary operation that a computer is designed and built to perform
Syn:
machine operation
Hypernyms:
operation
Hyponyms:
floating-point operation, flop, retrieval, storage

Related search result for "computer operation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.