Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
collectible


I - noun
things considered to be worth collecting (not necessarily valuable or antique)
Syn:
collectable
Hypernyms:
curio, curiosity, oddity, oddment, peculiarity, rarity
Hyponyms:
chachka, tsatske, tshatshke, tchotchke

II - adjective
subject to or requiring payment especially as specified
- a collectible bill
- a note payable on demand
- a check payable to John Doe
Syn:
collectable, payable
Similar to:
due
Derivationally related forms:
collect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.