Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chilli



noun
very hot and finely tapering pepper of special pungency
Syn:
chili, chili pepper, chilly, chile
Hypernyms:
hot pepper
Hyponyms:
jalapeno, jalapeno pepper, cayenne, cayenne pepper
Substance Holonyms:
chili powder
Part Holonyms:
cayenne, cayenne pepper, chili pepper, chilli pepper, long pepper,
jalapeno, Capsicum annuum longum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chilli"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.