Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
checkerboard


noun
a board having 64 squares of two alternating colors
Syn:
checker board
Hypernyms:
board, gameboard
Hyponyms:
chessboard, chess board
Part Holonyms:
chess, chess game, checkers, draughts
Part Meronyms:
square, diagonal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.