Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cauterize


verb
1. burn, sear, or freeze (tissue) using a hot iron or electric current or a caustic agent
- The surgeon cauterized the wart
Syn:
cauterise, burn
Derivationally related forms:
burn (for: burn), cauterisation (for: cauterise), cautery (for: cauterise), cauterization, cauterant, cautery
Hypernyms:
treat, care for
Entailment:
sear, scorch
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. make insensitive or callous;
deaden feelings or morals
Syn:
callous, cauterise
Hypernyms:
inure, harden, indurate
Verb Frames:
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cauterize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.