Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
camel



noun
cud-chewing mammal used as a draft or saddle animal in desert regions
Hypernyms:
even-toed ungulate, artiodactyl, artiodactyl mammal
Hyponyms:
Arabian camel, dromedary, Camelus dromedarius, Bactrian camel, Camelus bactrianus
Member Holonyms:
Camelus, genus Camelus

Related search result for "camel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.