Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calcium stearate


noun
an insoluble calcium salt of stearic acid and palmitic acid;
it is formed when soap is mixed with water that contains calcium ions and is the scum produced in regions of hard water
Syn:
calcium octadecanoate
Hypernyms:
salt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.