Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
businessperson


noun
a capitalist who engages in industrial commercial enterprise
Syn:
bourgeois
Hypernyms:
capitalist
Hyponyms:
accountant, comptroller, controller, account executive, account representative,
registered representative, customer's broker, customer's man, agent, factor, broker,
businessman, man of affairs, businesswoman, entrepreneur, enterpriser, exporter,
importer, merchant, merchandiser, shipper, supplier, provider


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.