Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brick



noun
1. rectangular block of clay baked by the sun or in a kiln;
used as a building or paving material (Freq. 7)
Hypernyms:
ceramic, building material
Hyponyms:
adobe, adobe brick, clinker, clinker brick, firebrick,
header, coping, cope, mud brick
Substance Meronyms:
clay
2. a good fellow;
helpful and trustworthy (Freq. 1)
Hypernyms:
good person

Related search result for "brick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.