Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brain damage


noun
injury to the brain that impairs its functions (especially permanently);
can be caused by trauma to the head, infection, hemorrhage, inadequate oxygen, genetic abnormality, etc.
Hypernyms:
injury, hurt, harm, trauma, nervous disorder,
neurological disorder, neurological disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.