Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boozy


adjective
given to or marked by the consumption of alcohol
- a bibulous fellow
- a bibulous evening
- his boozy drinking companions
- thick boozy singing
- a drunken binge
- two drunken gentlemen holding each other up
- sottish behavior
Syn:
bibulous, drunken, sottish
Similar to:
intoxicated, drunk, inebriated
Derivationally related forms:
sottishness (for: sottish), drunkenness (for: drunken), booze

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boozy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.