Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beryllium



noun
a light strong brittle grey toxic bivalent metallic element (Freq. 1)
Syn:
Be, glucinium, atomic number 4
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
beryl, chrysoberyl, gadolinite, ytterbite

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.