Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
appeaser


noun
someone who tries to bring peace by acceding to demands
- "An appeaser is one who feeds a crocodile--hoping it will eat him last"--Winston Churchill
Derivationally related forms:
appease
Hypernyms:
conciliator, make-peace, pacifier, peacemaker, reconciler

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.