Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anise plant


noun
native to Egypt but cultivated widely for its aromatic seeds and the oil from them used medicinally and as a flavoring in cookery
Syn:
anise, Pimpinella anisum
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Pimpinella, genus Pimpinella
Part Meronyms:
anise, aniseed, anise seed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.