Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acuminate


I - verb
make sharp or acute;
taper;
make (something) come to a point
Derivationally related forms:
acumen
Hypernyms:
sharpen, taper, point
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

II - adjective
(of a leaf shape) narrowing to a slender point
Similar to:
simple, unsubdivided
Derivationally related forms:
acumen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.