Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acumen


noun
1. a tapering point
Derivationally related forms:
acuminate
Hypernyms:
plant process, enation
2. shrewdness shown by keen insight
Syn:
insightfulness
Derivationally related forms:
acuminate, insightful (for: insightfulness)
Hypernyms:
shrewdness, astuteness, perspicacity, perspicaciousness

Related search result for "acumen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.