Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
act up


verb
1. misbehave badly;
act in a silly or improper way
- The children acted up when they were not bored
Syn:
carry on
Hypernyms:
misbehave, misconduct, misdemean
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. make itself felt as a recurring pain
- My arthritis is acting up again
Hypernyms:
ache, smart, hurt
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody's (body part) ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.