Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sunday



noun
1. first day of the week;
observed as a day of rest and worship by most Christians (Freq. 33)
Syn:
Lord's Day, Dominicus, Sun
Hypernyms:
rest day, day of rest
Part Holonyms:
weekend
2. United States evangelist (1862-1935)
Syn:
Billy Sunday, William Ashley Sunday
Instance Hypernyms:
evangelist, revivalist, gospeler, gospeller

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sunday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.