Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Slav


I - noun
any member of the people of eastern Europe or Asian Russia who speak a Slavonic language
Derivationally related forms:
Slavonic, Slavic
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
Serbian, Serb, Croatian, Croat, Sorbian, Cossack
Member Holonyms:
Slavic people, Slavic race

II - adjective
speaking a Slavic language
- the Slav population of Georgia

Related search result for "slav"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.