Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shearer


noun
Scottish ballet dancer and actress (born in 1926)
Syn:
Moira Shearer
Instance Hypernyms:
dancer, professional dancer, terpsichorean, actress

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shearer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.