Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nation



noun
United States prohibitionist who raided saloons and destroyed bottles of liquor with a hatchet (1846-1911)
Syn:
Carry Nation, Carry Amelia Moore Nation
Instance Hypernyms:
dry, prohibitionist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.