Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jewish



adjective
of or relating to Jews or their culture or religion (Freq. 52)
- He is Jewish
- a Jewish wedding
Syn:
Judaic
Pertains to noun:
Jew (for: Judaic), Jew
Derivationally related forms:
Jew (for: Judaic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jewish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.