Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hindi


I - noun
the most widely spoken of modern Indic vernaculars;
spoken mostly in the north of India;
along with English it is the official language of India;
usually written in Devanagari script
Hypernyms:
Sanskrit, Sanskritic language
Hyponyms:
Hindustani, Hindoostani, Hindostani

II - adjective
of or relating to or supporting Hinduism
- the Hindu faith
Syn:
Hindu, Hindoo
Pertains to noun:
Hinduism (for: Hindoo), Hinduism, Hinduism (for: Hindu)
Derivationally related forms:
Hindoo (for: Hindoo), Hindu (for: Hindu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hindi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.