Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hill



noun
1. United States railroad tycoon (1838-1916)
Syn:
J. J. Hill, James Jerome Hill
Instance Hypernyms:
businessman, man of affairs
2. risque English comedian (1925-1992)
Syn:
Benny Hill, Alfred Hawthorne
Instance Hypernyms:
comedian, comic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.