Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hebraic alphabet


noun
a Semitic alphabet used since the 5th century BC for writing the Hebrew language (and later for writing Yiddish and Ladino)
Syn:
Hebrew alphabet, Hebrew script
Hypernyms:
alphabet, unicameral script
Member Meronyms:
aleph, beth, gimel, daleth, he,
waw, zayin, heth, teth, yodh, kaph,
lamedh, mem, nun, samekh, ayin
Part Meronyms:
pe, sadhe, qoph, resh, sin,
shin, taw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.