Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mem


noun
the 13th letter of the Hebrew alphabet
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Hebrew alphabet, Hebraic alphabet, Hebrew script


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.