Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
God



noun
the supernatural being conceived as the perfect and omnipotent and omniscient originator and ruler of the universe;
the object of worship in monotheistic religions (Freq. 90)
Syn:
Supreme Being
Derivationally related forms:
godly
Instance Hypernyms:
spiritual being, supernatural being
Instance Hyponyms:
Godhead, Lord, Creator, Maker, Divine,
God Almighty, Almighty, Jehovah, Yahweh, YHWH, Yahwe,
Yahveh, YHVH, Yahve, Wahvey, Jahvey, Jahweh,
JHVH, Allah

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "god"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.