Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chain



noun
British biochemist (born in Germany) who isolated and purified penicillin, which had been discovered in 1928 by Sir Alexander Fleming (1906-1979)
Syn:
Ernst Boris Chain, Sir Ernst Boris Chain
Instance Hypernyms:
biochemist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.