Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Centaur



noun
a conspicuous constellation in the southern hemisphere near the Southern Cross
Syn:
Centaurus
Instance Hypernyms:
constellation
Member Meronyms:
Alpha Centauri, Rigil Kent, Rigil, Beta Centauri, Omega Centauri,
Proxima, Proxima Centauri

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "centaur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.