Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contour




contour
['kɔntuə]
danh từ
đường viền, đường quanh
đường nét
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng
he is jubilant over the contour of things
nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc
động từ
đánh dấu bằng đường mức
đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi



(Tech) ngoại hình, đường viền; đường đồng mức, đường đẳng trị


chu tuyến // vẽ chu tuyến, vữ trong ba mặt nằm ngang

/'kɔntuə/

danh từ
đường viền, đường quanh
đường nét
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng
he is jubilant over the contour of things nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc

động từ
đánh dấu bằng đường mức
đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.