Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Booth



noun
United States actor and assassin of President Lincoln (1838-1865)
Syn:
John Wilkes Booth
Instance Hypernyms:
actor, histrion, player, thespian, role player,
assassin, assassinator, bravo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "booth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.